Các Loại Thẻ MBBank: Cách Phân Biệt, Biểu Phí Sử Dụng

Dưới đây là tổng hợp các loại thẻ của MB Bank (MBBank) — cách phân biệt, ưu điểm, biểu phí cơ bản — để bạn dễ lựa chọn loại phù hợp. (Lưu ý: các mức phí có thể thay đổi theo chính sách ngân hàng, bạn nên kiểm tra cập nhật mới nhất trước khi làm thẻ.)

1. Phân loại thẻ của MBBank

Thẻ MBBank có thể phân thành ba nhóm chính:

Nhóm thẻ Mục đích / tính năng Ví dụ loại thẻ
Thẻ ghi nợ (debit / thanh toán) Liên kết với tài khoản, chi tiêu không vượt số dư Thẻ ghi nợ nội địa (Active Plus, BankPlus, thẻ sinh viên, thẻ quân nhân…), thẻ ghi nợ quốc tế (Visa Debit, thẻ quốc tế)
Thẻ tín dụng (credit card) Cho phép mua trước, trả sau, tối đa hạn mức tín dụng Thẻ tín dụng Visa, JCB Sakura, JCB SSC, các hạng như Classic, Gold, Platinum
Thẻ trả trước (prepaid / thẻ trả trước quốc tế) Nạp trước tiền vào thẻ rồi sử dụng, không cần tài khoản ngân hàng thường Thẻ trả trước quốc tế BankPlus MasterCard, v.v.

Mỗi loại thẻ sẽ phù hợp với nhu cầu khác nhau: nếu bạn muốn chi tiêu linh hoạt, thanh toán quốc tế, thẻ tín dụng hay thẻ quốc tế là lựa chọn tốt; nếu chủ yếu dùng trong nước với chi tiêu bằng tài khoản, thẻ ghi nợ nội địa là phù hợp; nếu bạn không muốn mở tài khoản ngân hàng lớn, thẻ trả trước có thể là lựa chọn nhẹ nhàng hơn.

2. Cách phân biệt các loại thẻ

Dưới đây là những điểm bạn có thể kiểm tra để phân biệt:

  1. Logo quốc tế / nội địa
    • Thẻ ghi nợ quốc tế, thẻ tín dụng: thường có logo Visa, JCB, MasterCard.
    • Thẻ ghi nợ nội địa: chỉ sử dụng trong hệ thống ATM / POS trong nước.
    • Thẻ trả trước: nếu là quốc tế sẽ có logo quốc tế, nếu nội địa thì chỉ dùng trong nước.
  2. Hạng thẻ / cấp độ (Standard / Gold / Platinum / Priority / VIP, v.v.)
    • Thẻ tín dụng thường có các cấp (Classic, Gold, Platinum…) với hạn mức và ưu đãi khác nhau.
    • Thẻ debit quốc tế cũng có thể có cấp như Classic, Platinum.
    • Thẻ nội địa thường ít phân cấp cao như thế.
  3. Hạn mức sử dụng / ưu đãi
    • Thẻ tín dụng có hạn mức chi tiêu, ưu đãi hoàn tiền, trả góp.
    • Thẻ ghi nợ / thẻ trả trước thì dùng tiền có sẵn, không vay trước.
  4. Phí & điều kiện mở thẻ
    • Thẻ tín dụng thường yêu cầu thu nhập tối thiểu, kiểm tra lịch sử tài chính.
    • Thẻ ghi nợ nội địa, thẻ trả trước thường dễ mở hơn, yêu cầu giấy tờ cơ bản.
  5. Cơ chế rút tiền / ứng tiền
    • Thẻ tín dụng: rút tiền mặt có phí cao và lãi suất, thường không khuyến khích.
    • Thẻ ghi nợ / trả trước: rút trong hạn mức số dư, phí rút nội / ngoại ngân hàng.

3. Biểu phí (một số mức phổ biến) của MBBank

Dưới đây là các mức phí tham khảo phổ biến (cập nhật năm 2023–2024). Hãy kiểm tra biểu phí mới nhất của MBBank, vì ngân hàng có thể điều chỉnh.

Loại phí / nội dung Thẻ ghi nợ nội địa Thẻ ghi nợ quốc tế / quốc tế Debit Thẻ tín dụng
Phí phát hành / làm thẻ mới ≈ 50.000 VND (khách hàng vãng lai) ≈ 50.000 VND nếu khách hàng không trả lương qua MB; nếu trả lương qua MB có thể được miễn phí Thẻ Visa: 100.000 (Classic), 200.000 (Gold), 300.000 (Platinum)
Phí thường niên / duy trì Thẻ Active Plus: ~ 60.000 VND/năm Thẻ quân nhân: ~ 30.000 VND/năm ; Thẻ MB VIP / MB Private: miễn phí Thẻ quốc tế: ~ 60.000 VND/năm với loại Classic  loại Platinum: ~ 100.000 VND/năm có loại miễn phí (Priority) Thẻ tín dụng: Thẻ Visa — Thẻ chính: Standard ~ 200.000 VND/năm, Vàng ~ 500.000 VND, Bạch kim ~ 800.000 VND Thẻ SSC: ~ 200.000 VND/năm
Phí cấp lại thẻ / làm lại thẻ ≈ 50.000 VND/ lần ≈ 60.000 VND/lần ≈ 100.000 VND/thẻ (phát hành lại thẻ)
Phí cấp lại mã PIN (ở quầy) ≈ 20.000 VND/lần ≈ 20.000 VND/lần ≈ 20.000 VND/lần
Phí rút tiền mặt tại ATM (trong nước / ngoài nước) Tại ATM MB: ~ từ 1.000 VND (với giao dịch nhỏ) đến ~3.000 VND tùy mức giao dịch; tại ATM khác trong nước: ≈ 3.000 VND/lần Tương tự quy định rút trong/ ngoài ngân hàng MB, phụ thuộc thẻ quốc tế Phí cao: rút bằng thẻ tín dụng thường chịu ~3% số tiền giao dịch (tối thiểu 50.000 VND) tại ATM MB; tại ATM ngân hàng khác: ~4% + phí ngân hàng thu (nếu có)
Phí chuyển khoản / rút / các phí giao dịch khác Phí chuyển khoản nội bộ / liên ngân hàng thường vài nghìn đồng/lần (≈ 3.000 VND) Phí duy trì / quản lý thẻ quốc tế: có phí gia hạn, trả thẻ tại nhà ~30.000 VND/lần Thẻ tín dụng: phí giao dịch mua sắm quốc tế, lãi suất nếu trả chậm, phí rút tiền…

Ngoài ra, còn có các loại phí khác như phí trả thẻ tại nhà (~ 30.000 VND/lần) phí ngừng sử dụng thẻ (tất cả các loại thẻ ~ 50.000 VND), phí quản lý/duy trì hàng tháng (ví dụ thẻ ghi nợ có phí quản lý ~ 8.800 VND/tháng nếu số dư thấp)

4. Gợi ý chọn thẻ phù hợp

  • Nếu bạn chủ yếu dùng chi tiêu, thanh toán trong nước và không cần vay vốn: chọn thẻ ghi nợ nội địa hoặc thẻ quốc tế debit nếu muốn thanh toán quốc tế.
  • Nếu bạn muốn mua trước – trả sau, tích điểm, ưu đãi hoàn tiền: chọn thẻ tín dụng, nhưng cần cân nhắc khả năng trả nợ đúng hạn để không bị lãi / phí cao.
  • Nếu bạn không muốn mở tài khoản ngân hàng hoặc không muốn gắn nhiều trách nhiệm, thẻ trả trước là lựa chọn nhẹ nhàng, cơ bản để thanh toán quốc tế mà không cần tín dụng.
ÐĂNG KÝ VAY NHANH
500,000++ người vay thành công
Finy không thu bất kỳ khoản tiền nào trước khi giải ngân
Tôi đồng ý để Finy gọi điện và nhắn tin tư vấn khoản vay
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x